ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đứng núi này trông núi nọ" 1件

ベトナム語 đứng núi này trông núi nọ
button1
日本語 隣の花は赤い
例文
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
マイ単語

類語検索結果 "đứng núi này trông núi nọ" 0件

フレーズ検索結果 "đứng núi này trông núi nọ" 1件

Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |